STT | Mạnh thường quân | Số tiền |
1 | Ngân hàng VietinBank | 10.000.000 |
2 | DNTN Nguyễn Hữu Quảng | 2.000.000 |
3 | Photocopy Anh Đào | 2.000.000 |
4 | Công ty TNHH Bá Trường | 2.000.000 |
5 | Công ty TNHH Yến Thành | 1.000.000 |
6 | DNTN Thủy Ty | 1.000.000 |
7 | Bác Võ Thị Thúy Kiều | 1.000.000 |
8 | Trường THPT Trường Chinh | 1.000.000 |
9 | Bác Vũ Minh Hiến - PHHS lớp 11a2 | 500.000 |
10 | Thuốc Tây Triệu Vinh | 500.000 |
11 | Bác Võ Thị Mỹ Hạnh | 500.000 |
12 | Bác Võ Thị Kiều Linh | 200.000 |
13 | Cà phê Hải Hà | 200.000 |
14 | Cô Phan Thị Kiều | 200.000 |
15 | Bác Phan Thị Thanh Thúy | 200.000 |
16 | Cô Phạm Thị Ngọc Xanh | 200.000 |
17 | Cô Vân Quang GV trường THCS Đinh Trang Hòa | 100.000 |
18 | PHHS giấu tên | 100.000 |
19 | Bác Trần Thị Trúc Ly | 100.000 |
20 | Bác Lương Thị Thu Thủy | 100.000 |
21 | Quán Bún cá cô Hương | 100.000 |
22 | Tiệm Bánh kem Kiều Nga - Hòa Ninh | 100.000 |
23 | Bác Lê Thái Bình | 50.000 |
24 | Cựu học sinh: Vũ Thị Thương | 2.000.000 |
25 | Cựu học sinh: Vũ Duy Hiến | 1.000.000 |
26 | Cựu học sinh: Dương Minh Tú | 1.000.000 |
27 | Cựu học sinh: Bảo (VLXD Nam Vân) | 1.000.000 |
28 | Cựu học sinh: Đỗ Huy Hoàng | 700.000 |
29 | Cựu học sinh: Trần Trọng Cường | 500.000 |
30 | Cựu học sinh: Trần Thị Lý | 500.000 |
31 | Cựu học sinh: Nguyễn Phước Doanh | 500.000 |
32 | Cựu học sinh: Lại Thị Nhung | 500.000 |
33 | Cựu học sinh: Hoàng Thị Thuỷ | 500.000 |
34 | Cựu học sinh: Hà Viết Văn | 500.000 |
35 | Cựu học sinh: Chu Tiến Sỹ | 500.000 |
36 | Cựu học sinh: Bùi Viết Hùng | 500.000 |
37 | Cựu học sinh: Phạm Thị Hoa | 500.000 |
38 | Cựu học sinh: Trần Chi Mai | 200.000 |
39 | Cựu học sinh: Trần Quang Hiếu | 200.000 |
40 | Cựu học sinh: Thái Trần Minh Thư | 200.000 |
41 | Cựu học sinh: Nguyễn Huỳnh Lâm | 200.000 |
42 | Cựu học sinh: Nguyễn Hùng Vĩ | 200.000 |
43 | Cựu học sinh: Mai Tuấn Thiện | 200.000 |
44 | Cựu học sinh: Hoàng Thị Oanh | 200.000 |
45 | Cựu học sinh: Đoàn Như Quỳnh | 200.000 |
46 | Cựu học sinh: Võ Hùng Vương | 100.000 |
47 | Cựu học sinh: Phùng Minh Thư | 100.000 |
48 | Cựu học sinh: Nguyễn Tình Nghi | 100.000 |
49 | Cựu học sinh: Nguyễn Mai Linh | 100.000 |
50 | Cựu học sinh: Lại Thị Thương | 100.000 |
51 | Cựu học sinh: Phạm Công Nghĩa | 50.000 |
52 | Cựu học sinh: Ngọc Duy | 50.000 |
53 | Cô Phùng Thị Thúy Hằng | 1.000.000 |
54 | Thầy Trần Văn Đến | 1.000.000 |
55 | Cô Nguyễn Thị Kim Phượng | 1.000.000 |
56 | Thầy Nguyễn Văn Tự | 1.000.000 |
57 | Thầy Trịnh Văn Linh | 1.000.000 |
58 | Thầy Nguyễn Xuân Dũng | 500.000 |
59 | Cô Nguyễn Thị Ngọc Trang | 500.000 |
60 | Thầy Võ Văn San | 500.000 |
61 | Cô Nguyễn Thị Dung | 500.000 |
62 | Thầy Trương Văn Tàu | 500.000 |
63 | Cô Mai Thị Hằng | 500.000 |
64 | Thầy Lê Văn Hiệp | 500.000 |
65 | Cô Nguyễn Thị Quyên | 500.000 |
66 | Thầy Phùng Văn Tâm | 500.000 |
67 | Cô Nguyễn Thị Kim Hằng | 500.000 |
68 | Thầy Đỗ Duy Nhân | 500.000 |
69 | Cô Trần Thị Mỹ Phương | 500.000 |
70 | Thầy Phạm Văn Hưởng | 500.000 |
71 | Cô Mạc Thị Hảo | 500.000 |
72 | Thầy Nguyễn Văn Minh | 500.000 |
73 | Cô Nguyễn Thị Tú | 500.000 |
74 | Thầy Nguyễn Văn Phương | 500.000 |
75 | Cô Lê Thị HườngA (1981) | 300.000 |
76 | Thầy Tạ Công Điệp | 500.000 |
77 | Cô Đào Hoàng Diệu | 200.000 |
78 | Thầy Trần Đông Phong | 500.000 |
79 | Cô Trần Thị Thu Phượng | 350.000 |
80 | Cô Nguyễn Hà Thanh | 500.000 |
81 | Cô Phạm Thị Lan | 500.000 |
82 | Cô Bùi Thị Ngọc Oanh | 500.000 |
83 | Cô Trần Trịnh Mai Sâm | 500.000 |
84 | Thầy Phạm Duy Tân | 500.000 |
85 | Cô Nguyễn Thị Thúy Vân | 500.000 |
86 | Cô Vũ Thị Ngọt | 500.000 |
87 | Cô Trịnh Thị Mỵ | 500.000 |
88 | Cô Kon Yồng Nhòng Ka Brội | 500.000 |
89 | Thầy K' Kré | 500.000 |
90 | Cô Lê Thị Thu | 500.000 |
91 | Cô Hoàng Thị Bích | 500.000 |
92 | Cô Nguyễn Thị Phương Vinh | 500.000 |
93 | Cô Trần Thị Kim Hồng | 500.000 |
94 | Cô Lâm Thị Thu | 500.000 |
95 | Cô Phạm Thị An | 500.000 |
96 | Thầy Njan Ju | 500.000 |
97 | Cô Nguyễn Thị Hiền | 500.000 |
98 | Cô Lê Thị Hảo | 500.000 |
99 | Cô Lê Thị HườngB (1990) | 500.000 |
100 | Thầy Nguyễn Quang Võ | 500.000 |
101 | Thầy Nguyễn Hữu Lưu | 500.000 |
102 | Thầy Nguyễn Hòa | 500.000 |
103 | Cô Lê Thị Nam | 500.000 |
104 | Cô Nguyễn Thị Xuân | 500.000 |
105 | Cô Hồ Thị Thu | 500.000 |
106 | Cô Hồ Thị Hà | 500.000 |
107 | Cô Nròng Dóch | 500.000 |
108 | Cô Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 500.000 |
109 | Cô Ka Hồng | 500.000 |
110 | Cô Đinh Thị Vinh | 500.000 |
111 | Cô Lê Thị Huyền Trâm | 500.000 |
112 | Cô Nguyễn Thị Thập | 500.000 |
113 | Cô Đỗ Thị Mừng | 500.000 |
114 | Thầy Lư Tấn Hoàng | 500.000 |
115 | Thầy K' Som | 500.000 |
116 | Cô Nguyễn Thị Ngọc | 500.000 |
117 | Cô Thái Thị Hà | 500.000 |
118 | Cô Nguyễn Thị Lan | 500.000 |
119 | Cô Dương Thị Liên | 500.000 |
120 | Cô Trần Thị Mai Thơm | 500.000 |
121 | Cô Phạm Thị Bích Thủy | 500.000 |
122 | Cô Nguyễn Thị Tiếp | 500.000 |
123 | Thầy Phan Đức Lân | 400.000 |
124 | Thầy Biện Văn Hệ | 400.000 |
125 | Thầy Nguyễn Quốc Hưng | 400.000 |
126 | Thầy Phan Văn Vinh | 300.000 |
127 | Cô Cao Thị Vân | 300.000 |
128 | Cô Nguyễn Thị Thanh Dung | 300.000 |
129 | Cô Dương Thị Thơ | 200.000 |
130 | Bác Nguyễn Viết Tài | 200.000 |
131 | Bác Vũ Ngọc Tuấn | 200.000 |
132 | Anh Phạm Hoàng Kim Long | 200.000 |
133 | Cô Đào Hồng Hà | 200.000 |
134 | PH em Vũ Hoàng Minh Thư lớp 10A1 | 600.000 |
135 | PH em Huỳnh Dương Ngọc Bích lớp 10A1 | 100.000 |
136 | PH em B'su Brừ lớp 10A1 | 100.000 |
137 | PH em Vũ Đoàn Kim Chi lớp 10A1 | 100.000 |
138 | PH em Nguyễn Tùng Dương lớp 10A1 | 100.000 |
139 | PH em Trần Xuân Hiếu lớp 10A1 | 100.000 |
140 | PH em Đặng Lương Gia Huy lớp 10A1 | 100.000 |
141 | PH em Hoàng Phúc Khánh lớp 10A1 | 100.000 |
142 | PH em Hồ Thanh Long lớp 10A1 | 100.000 |
143 | PH em Nguyễn Khánh Ly lớp 10A1 | 100.000 |
144 | PH em Nguyễn Đức Minh lớp 10A1 | 100.000 |
145 | PH em Trần Thị Trà My lớp 10A1 | 100.000 |
146 | PH em Phạm Văn Nam lớp 10A1 | 100.000 |
147 | PH em Tạ Văn Hòa Nam lớp 10A1 | 100.000 |
148 | PH em Nguyễn Thị Kim Ngân lớp 10A1 | 100.000 |
149 | PH em Trần Thị Trà My lớp 10A1 | 100.000 |
150 | PH em Trần Đình Nhân lớp 10A1 | 100.000 |
151 | PH em Nguyễn Long Nhật lớp 10A1 | 100.000 |
152 | PH em Vũ Ngọc Nhớ lớp 10A1 | 100.000 |
153 | PH em Phan Thanh Phát lớp 10A1 | 100.000 |
154 | PH em Vũ Trần Thiên Phú lớp 10A1 | 100.000 |
155 | PH em Trương Công Thành lớp 10A1 | 100.000 |
156 | PH em Trương Quốc Thịnh lớp 10A1 | 100.000 |
157 | PH em Trần Thị Thu Thủy lớp 10A1 | 100.000 |
158 | PH em Lê Trần Anh Thư lớp 10A1 | 100.000 |
159 | PH em Phạm Thủy Tiên lớp 10A1 | 100.000 |
160 | PH em Trần Minh Toán lớp 10A1 | 100.000 |
161 | PH em Vũ Phan Minh Trang lớp 10A1 | 100.000 |
162 | PH em Vũ Thị Quỳnh Trâm lớp 10A1 | 100.000 |
163 | PH em Ka’ Njàn Tri lớp 10A1 | 100.000 |
164 | PH em Lê Thị Bảo Trinh lớp 10A1 | 100.000 |
165 | PH em Vũ Thị Thùy Trinh lớp 10A1 | 100.000 |
166 | PH em Đặng Huỳnh Trung lớp 10A1 | 100.000 |
167 | PH em Đặng Xuân Trường lớp 10A1 | 100.000 |
168 | PH em Nguyễn Lam Tuyền lớp 10A1 | 100.000 |
169 | PH em Lại Mai Yến Vy lớp 10A1 | 100.000 |
170 | PH em Đặng Thị Thanh Yến lớp 10A1 | 100.000 |
171 | PH em Trần Vũ Hoàng Quân lớp 10A2 | 500.000 |
172 | PH em Đặng Hà Mỹ Trinh lớp 10A2 | 500.000 |
173 | PH em Phan Gia Hưng lớp 10A2 | 200.000 |
174 | PH em Trần Huyền Ngân lớp 10A2 | 200.000 |
175 | PH em Trần Phương Anh lớp 10A2 | 100.000 |
176 | PH em Nguyễn Gia Bảo lớp 10A2 | 100.000 |
177 | PH em Trần Thị Quỳnh Chi lớp 10A2 | 100.000 |
178 | PH em Nguyễn Xuân Đại lớp 10A2 | 100.000 |
179 | PH em Chu Tuấn Đạt lớp 10A2 | 100.000 |
180 | PH em Ngô Minh Đức lớp 10A2 | 100.000 |
181 | PH em Nguyễn Minh Hải lớp 10A2 | 100.000 |
182 | PH em Dương Gia Huy lớp 10A2 | 100.000 |
183 | PH em Trần Quốc Huy lớp 10A2 | 100.000 |
184 | PH em Ka Eliza Huyên lớp 10A2 | 100.000 |
185 | PH em Trần Thi Thanh Huyền lớp 10A2 | 100.000 |
186 | PH em Nguyễn Hải Hưng lớp 10A2 | 100.000 |
187 | PH em Trịnh Gia Hưng lớp 10A2 | 100.000 |
188 | PH em Phùng Thị Lan Hương lớp 10A2 | 100.000 |
189 | PH em Dương Thành Khang lớp 10A2 | 100.000 |
190 | PH em Ka Blạch Ngin lớp 10A2 | 100.000 |
191 | PH em Đào Xuân Nguyên lớp 10A2 | 100.000 |
192 | PH em Đinh Hoàng Nguyên lớp 10A2 | 100.000 |
193 | PH em Võ Trần Trọng Nguyên lớp 10A2 | 100.000 |
194 | PH em Trần Ánh Nguyệt lớp 10A2 | 100.000 |
195 | PH em Trần Minh Nhật lớp 10A2 | 100.000 |
196 | PH em Đào Yến Nhi lớp 10A2 | 100.000 |
197 | PH em Nguyễn Thị Yến Nhi lớp 10A2 | 100.000 |
198 | PH em Trần Yến Nhi lớp 10A2 | 100.000 |
199 | PH em Ka Nròng Nuyền lớp 10A2 | 100.000 |
200 | PH em Nguyễn Vũ Kiều Oanh lớp 10A2 | 100.000 |
201 | PH em Vũ Tấn Phát lớp 10A2 | 100.000 |
202 | PH em Nguyễn Lê Duy Quang lớp 10A2 | 100.000 |
203 | PH em Nguyễn Thành Quân lớp 10A2 | 100.000 |
204 | PH em Lê Thị Hồng Quyên lớp 10A2 | 100.000 |
205 | PH em Phạm Thị Bích Quyên lớp 10A2 | 100.000 |
206 | PH em Phạm Như Quỳnh lớp 10A2 | 100.000 |
207 | PH em Phạm Thanh Sang lớp 10A2 | 100.000 |
208 | PH em Lê Văn Thành Tâm lớp 10A2 | 100.000 |
209 | PH em Phạm Quang Thanh lớp 10A2 | 100.000 |
210 | PH em Vũ Hồng Thanh lớp 10A2 | 100.000 |
211 | PH em Vũ Nguyễn Hồng Thanh lớp 10A2 | 100.000 |
212 | PH em Vũ Thanh Thảo lớp 10A2 | 100.000 |
213 | PH em Nguyễn Đình Thắng lớp 10A2 | 100.000 |
214 | PH em Nròng Nhã Uyến lớp 10A2 | 100.000 |
215 | PH em Nguyễn Minh Vũ lớp 10A2 | 100.000 |
216 | PH em Nguyễn Duy Thiện lớp 10A3 | 500.000 |
217 | PH em Nguyễn Cường Thịnh lớp 10A3 | 500.000 |
218 | PH em Trần Đức Khang lớp 10A3 | 500.000 |
219 | PH em Trần Hữu Đức lớp 10A3 | 300.000 |
220 | PH em Đỗ Nguyễn Huy Hoàng lớp 10A3 | 300.000 |
221 | PH em Dư Đức Anh lớp 10A3 | 200.000 |
222 | PH em Nguyễn Quốc Đạt lớp 10A3 | 200.000 |
223 | PH em Nguyễn Ngọc Duy lớp 10A3 | 200.000 |
224 | PH em Hoàng Bảo Sơn lớp 10A3 | 200.000 |
225 | PH em Vũ Ngọc Bảo Trân lớp 10A3 | 200.000 |
226 | PH em Lương Thị Phương Thảo lớp 10A3 | 200.000 |
227 | PH em Nguyễn Tiến Đạt lớp 10A3 | 200.000 |
228 | PH em Võ Thanh Thanh lớp 10A3 | 100.000 |
229 | PH em Trịnh Anh Khoa lớp 10A3 | 100.000 |
230 | PH em Nguyễn Hải Anh lớp 10A3 | 100.000 |
231 | PH em Trần Thị Mỹ Thuận lớp 10A3 | 100.000 |
232 | PH em Trần Nguyễn Mộng Tiên lớp 10A3 | 100.000 |
233 | PH em Bùi Thế Hoàng Anh lớp 10A3 | 100.000 |
234 | PH em Trần Thị Hải Anh lớp 10A3 | 100.000 |
235 | PH em Phạm Thị Quỳnh Anh lớp 10A3 | 100.000 |
236 | PH em Nguyễn Thị Thu Thảo lớp 10A3 | 100.000 |
237 | PH em Nguyễn Hoàng Phương Thảo lớp 10A3 | 100.000 |
238 | PH em Huỳnh Thanh Trọng lớp 10A3 | 100.000 |
239 | PH em Mai Ngọc Trâm lớp 10A3 | 100.000 |
240 | PH em Phan Nhật Minh lớp 10A3 | 100.000 |
241 | PH em Trịnh Kim Phúc lớp 10A3 | 100.000 |
242 | PH em Đoàn Thanh Trúc lớp 10A3 | 100.000 |
243 | PH em Phạm Thị Thanh Trúc lớp 10A4 | 300.000 |
244 | PH em K Ngọc Trí Dũng lớp 10A4 | 300.000 |
245 | PH em Trương Tấn Phát lớp 10A5 | 3.000.000 |
246 | PH em Phan Thị Kim Anh lớp 10A5 | 200.000 |
247 | PH em Dương Đình Tuấn Anh lớp 10A5 | 100.000 |
248 | PH em Nguyễn Phạm Trâm Anh lớp 10A5 | 100.000 |
249 | PH em Phạm Quỳnh Anh lớp 10A5 | 100.000 |
250 | PH em Nguyễn Hoàng Nguyên Bảo lớp 10A5 | 100.000 |
251 | PH em Nguyễn Vũ Thái Bảo lớp 10A5 | 100.000 |
252 | PH em Phạm Thị Ngọc Bích lớp 10A5 | 100.000 |
253 | PH em Nguyễn Kim Chi lớp 10A5 | 100.000 |
254 | PH em Nguyễn Hoàng Dũng lớp 10A5 | 100.000 |
255 | PH em Nguyễn Thị Hồng Hằng lớp 10A5 | 100.000 |
256 | PH em Nguyễn Thị Thu Hiền lớp 10A5 | 100.000 |
257 | PH em Phạm Đỗ Bá Hùng lớp 10A5 | 100.000 |
258 | PH em Huỳnh Hữu Khánh lớp 10A5 | 100.000 |
259 | PH em Đỗ Nguyễn Anh Khôi lớp 10A5 | 100.000 |
260 | PH em Phạm Vũ Minh Khôi lớp 10A5 | 100.000 |
261 | PH em Vũ Phạm Ngọc Lan lớp 10A5 | 100.000 |
262 | PH em Bùi Duy Lân lớp 10A5 | 100.000 |
263 | PH em Hoàng Mai Linh lớp 10A5 | 100.000 |
264 | PH em Vũ Ngọc Linh lớp 10A5 | 100.000 |
265 | PH em Nguyễn Đức Minh lớp 10A5 | 100.000 |
266 | PH em Trang Sty Na lớp 10A5 | 100.000 |
267 | PH em Đinh Thị Thanh Ngân lớp 10A5 | 100.000 |
268 | PH em Đào Vũ Khánh Như lớp 10A5 | 100.000 |
269 | PH em Kiều Gia Như lớp 10A5 | 100.000 |
270 | PH em Đào Anh Pháp lớp 10A5 | 100.000 |
271 | PH em Nguyễn Minh Phong lớp 10A5 | 100.000 |
272 | PH em Njàn Samôên lớp 10A5 | 100.000 |
273 | PH em Ka' Ly Suin lớp 10A5 | 100.000 |
274 | PH em Lê Song Toàn lớp 10A5 | 100.000 |
275 | PH em Đỗ Thị Phương Trang lớp 10A5 | 100.000 |
276 | PH em Huỳnh Kiều Trang lớp 10A5 | 100.000 |
277 | PH em Njàn Ka Trân lớp 10A5 | 100.000 |
278 | PH em Làu Cẩm Trí lớp 10A5 | 100.000 |
279 | PH em Hoàng Minh Vũ lớp 10A5 | 100.000 |
280 | PH em Hoàng Hạ Vy lớp 10A5 | 100.000 |
281 | PH em Nguyễn Hoàng Hải Yến lớp 10A5 | 100.000 |
282 | PH em K' Su Yong lớp 10A5 | 100.000 |
283 | PH em Phạm Ngọc Duy lớp 10A6 | 500.000 |
284 | PH em Đinh Như Thùy lớp 10A6 | 500.000 |
285 | PH em Vũ Hoàng Gia Bảo lớp 10A6 | 300.000 |
286 | PH em Nguyễn Đại Dũng lớp 10A6 | 200.000 |
287 | PH em Trần Mai Hương lớp 10A6 | 200.000 |
288 | PH em Vũ Thị Tươi lớp 10A6 | 200.000 |
289 | PH em Nguyễn Đức Mạnh lớp 10A6 | 200.000 |
290 | PH em Huỳnh Thị Thanh Ngân lớp 10A6 | 200.000 |
291 | PH em Phan Hoàng Duy lớp 10A6 | 200.000 |
292 | PH em Thái Đức Tiến lớp 10A6 | 200.000 |
293 | PH em Sỳ Diễm Linh lớp 10A6 | 200.000 |
294 | PH em Ka Nguyễn Ngọc Đào lớp 10A6 | 100.000 |
295 | PH em Ka Thuel lớp 10A6 | 100.000 |
296 | PH em Trang Ka Như lớp 10A6 | 100.000 |
297 | PH em Phan Quỳnh Hương lớp 10A6 | 100.000 |
298 | PH em Phạm Bảo Ngọc lớp 10A6 | 100.000 |
299 | PH em Phạm Gia Bảo lớp 10A6 | 100.000 |
300 | PH em Nguyễn Minh Nhật lớp 10A6 | 100.000 |
301 | PH em Bùi Thị Yến Nhi lớp 10A6 | 100.000 |
302 | PH em K' Sơn lớp 10A6 | 100.000 |
303 | PH em Ka Nhuỳn lớp 10A6 | 100.000 |
304 | PH em Lê Phát Đạt lớp 10A6 | 100.000 |
305 | PH em Vũ Lê Khải Trí lớp 10A6 | 100.000 |
306 | PH em Nguyễn Thanh Bình lớp 10A6 | 100.000 |
307 | PH em Vòng Diễm Quỳnh lớp 10A6 | 100.000 |
308 | PH em Nguyễn Vũ Bảo Anh lớp 10A6 | 100.000 |
309 | PH em Pan Rong Bin lớp 10A6 | 100.000 |
310 | PH em K' Biển lớp 10A6 | 100.000 |
311 | PH em Đặng Xuân Vinh lớp 10A6 | 100.000 |
312 | PH em Lương Quỳnh Giang lớp 10A6 | 100.000 |
313 | PH em Thiều Thị Thanh Thúy lớp 10A6 | 100.000 |
314 | PH em Trần Ngọc Ánh lớp 10A7 | 300.000 |
315 | PH em Vũ Lê Hoàng Thiên Bảo lớp 10A7 | 200.000 |
316 | PH em Trần Ngọc Phước lớp 10A7 | 200.000 |
317 | PH em Trịnh Ngọc Trinh lớp 10A7 | 200.000 |
318 | PH em Trần Hoàn Kiều Diễm lớp 10A7 | 100.000 |
319 | PH em Nguyễn Thị Mỹ Duyên lớp 10A7 | 100.000 |
320 | PH em Nguyễn Văn Đại lớp 10A7 | 100.000 |
321 | PH em Ngô Duy Quang lớp 10A7 | 100.000 |
322 | PH em Đoàn Thị Thu Thảo lớp 10A7 | 50.000 |
323 | PH em Nguyễn Thị Thu Trang lớp 10A7 | 50.000 |
324 | PH em Ka Yến lớp 10A7 | 50.000 |
325 | PH em Mai Đào Minh Phương lớp 10A8 | 200.000 |
326 | PH em Lê Thị Diễm Quỳnh lớp 10A8 | 200.000 |
327 | PH em Ka' Broi lớp 10A8 | 100.000 |
328 | PH em Trần Diệu Chi lớp 10A8 | 100.000 |
329 | PH em Lại Trọng Đức Duy lớp 10A8 | 100.000 |
330 | PH em Lê Hoàng Duy lớp 10A8 | 100.000 |
331 | PH em Ka' Dủys lớp 10A8 | 100.000 |
332 | PH em Ka Lin Đa lớp 10A8 | 100.000 |
333 | PH em K' Đuyn lớp 10A8 | 100.000 |
334 | PH em Vũ Đức Hậu lớp 10A8 | 100.000 |
335 | PH em Nguyễn Quang Hiếu lớp 10A8 | 100.000 |
336 | PH em Nguyễn Huy Hoàng lớp 10A8 | 100.000 |
337 | PH em Nguyễn Mạnh Hùng lớp 10A8 | 100.000 |
338 | PH em Vũ Đức Huy lớp 10A8 | 100.000 |
339 | PH em Trần Nguyễn Như Huyền lớp 10A8 | 100.000 |
340 | PH em Nguyễn Thành Lâm lớp 10A8 | 100.000 |
341 | PH em Ka Phương Linh lớp 10A8 | 100.000 |
342 | PH em Phạm Ngọc Kiều Linh lớp 10A8 | 100.000 |
343 | PH em K' Phi Long lớp 10A8 | 100.000 |
344 | PH em Ka Luy lớp 10A8 | 100.000 |
345 | PH em Bsu Ly lớp 10A8 | 100.000 |
346 | PH em Vũ Hoàng Nam lớp 10A8 | 100.000 |
347 | PH em K' Nên lớp 10A8 | 100.000 |
348 | PH em Trang Koh Ya Hằng Nga lớp 10A8 | 100.000 |
349 | PH em Hoàng Khánh Ngọc lớp 10A8 | 100.000 |
350 | PH em Lê Như Ngọc lớp 10A8 | 100.000 |
351 | PH em B'sar Nhàng lớp 10A8 | 100.000 |
352 | PH em Võ Yến Nhi lớp 10A8 | 100.000 |
353 | PH em Đỗ Hoàng Phát lớp 10A8 | 100.000 |
354 | PH em Lê Bảo Phong lớp 10A8 | 100.000 |
355 | PH em Ndòng Ka' Ruis lớp 10A8 | 100.000 |
356 | PH em Nguyễn Quang Thắng lớp 10A8 | 100.000 |
357 | PH em Lê Ngọc Hoàng Thiên lớp 10A8 | 100.000 |
358 | PH em Lưu Thị Thanh Trúc lớp 10A8 | 100.000 |
359 | PH em Phạm Ngọc Thành Trung lớp 10A8 | 100.000 |
360 | PH em Đoàn Vũ Xuân Trường lớp 10A8 | 100.000 |
361 | PH em Trần Ngọc Tuấn lớp 10A8 | 100.000 |
362 | PH em Bùi Đặng Phương Anh lớp 10A9 | 100.000 |
363 | PH em K' Ru Bin lớp 10A9 | 100.000 |
364 | PH em Nròng Ka' Brỉs lớp 10A9 | 100.000 |
365 | PH em K' Broen lớp 10A9 | 100.000 |
366 | PH em Klong Ka' K' Bruyên lớp 10A9 | 100.000 |
367 | PH em Ka Doe lớp 10A9 | 100.000 |
368 | PH em Ka Duy lớp 10A9 | 100.000 |
369 | PH em Huỳnh Ngọc Điệp lớp 10A9 | 100.000 |
370 | PH em Ka Nròng Tờm Huế lớp 10A9 | 100.000 |
371 | PH em Trần Trọng Hùng lớp 10A9 | 100.000 |
372 | PH em Vũ Tuấn Khang lớp 10A9 | 100.000 |
373 | PH em Njàn Ka Lệ lớp 10A9 | 100.000 |
374 | PH em Ka' Tôr Ne Na lớp 10A9 | 100.000 |
375 | PH em Ka Ngọc lớp 10A9 | 100.000 |
376 | PH em Ka Nhi lớp 10A9 | 100.000 |
377 | PH em Vũ Văn Phát lớp 10A9 | 100.000 |
378 | PH em Trần Nguyễn Hữu Phước lớp 10A9 | 100.000 |
379 | PH em Phan Minh Quang lớp 10A9 | 100.000 |
380 | PH em Nguyễn Hồng Quân lớp 10A9 | 100.000 |
381 | PH em B' Su Ra lớp 10A9 | 100.000 |
382 | PH em Ka' Rưm lớp 10A9 | 100.000 |
383 | PH em Phan Tiến Tài lớp 10A9 | 100.000 |
384 | PH em Trần Thanh Tâm lớp 10A9 | 100.000 |
385 | PH em Ka Thỏa lớp 10A9 | 100.000 |
386 | PH em Nguyễn Thị Lệ Thủy lớp 10A9 | 100.000 |
387 | PH em Nguyễn Thị Quỳnh Trâm lớp 10A9 | 100.000 |
388 | PH em K' Vũ lớp 10A9 | 100.000 |
389 | PH em Ka Lỏi lớp 10A9 | 50.000 |
390 | PH em K' Mạnh lớp 10A9 | 50.000 |
391 | PH em Trịnh Tấn Phát lớp 10A9 | 50.000 |
392 | PH em K' Phi lớp 10A9 | 50.000 |
393 | PH em K' Long Trao Tâm lớp 10A9 | 50.000 |
394 | PH em K' Tân lớp 10A9 | 50.000 |
395 | PH em Bơ' Sar Ka' Thi lớp 10A9 | 50.000 |
396 | PH em K' Tú lớp 10A9 | 50.000 |
397 | PH em Trần Bảo Trâm lớp 10A9 | 50.000 |
398 | PH em Nguyễn Tiên Hằng Diễm lớp 10A10 | 250.000 |
399 | PH em Ka B'su Thy lớp 10A10 | 250.000 |
400 | PH em Nguyễn Hoàng Anh Nguyên lớp 10A10 | 250.000 |
401 | PH em Ntrang Sre K' Guýs lớp 10A10 | 75.000 |
402 | PH em K' Tuấn lớp 10A10 | 75.000 |
403 | PH em Hàng Dờng Võ lớp 10A10 | 75.000 |
404 | PH em Tăng Mỹ An lớp 10A10 | 60.000 |
405 | PH em Đỗ Phạm Phương Anh lớp 10A10 | 60.000 |
406 | PH em Rjô Diệu lớp 10A10 | 60.000 |
407 | PH em K' Dĩn lớp 10A10 | 60.000 |
408 | PH em Ka Huyền lớp 10A10 | 60.000 |
409 | PH em Ka' Huỳn lớp 10A10 | 60.000 |
410 | PH em Lê Thanh Diễm Kiều lớp 10A10 | 60.000 |
411 | PH em Đoàn Thị Trúc Linh lớp 10A10 | 60.000 |
412 | PH em Ka' Nhỉ lớp 10A10 | 60.000 |
413 | PH em Pubrê Nhoen lớp 10A10 | 60.000 |
414 | PH em Ka An Nhung lớp 10A10 | 60.000 |
415 | PH em Phạm Thị Hồng Nhung lớp 10A10 | 60.000 |
416 | PH em Ka Ruyên lớp 10A10 | 60.000 |
417 | PH em Tràng Ka The Ruyn lớp 10A10 | 60.000 |
418 | PH em Ka Ri Sa lớp 10A10 | 60.000 |
419 | PH em Lê Thị Thanh Thảo lớp 10A10 | 60.000 |
420 | PH em Ka B'su Uri lớp 10A10 | 60.000 |
421 | PH em Chu Di An lớp 10A10 | 50.000 |
422 | PH em K' Brại lớp 10A10 | 50.000 |
423 | PH em Lê Thành Đạt lớp 10A10 | 50.000 |
424 | PH em K' Đam Hùng lớp 10A10 | 50.000 |
425 | PH em Lê Trần Bảo Khang lớp 10A10 | 50.000 |
426 | PH em Nguyễn Hoàng Khánh lớp 10A10 | 50.000 |
427 | PH em Vũ Hoàng Mạnh Linh lớp 10A10 | 50.000 |
428 | PH em Phan Thành Long lớp 10A10 | 50.000 |
429 | PH em K' Luyn lớp 10A10 | 50.000 |
430 | PH em K' Nhất lớp 10A10 | 50.000 |
431 | PH em Bùi Long Nhật lớp 10A10 | 50.000 |
432 | PH em K' Nìng lớp 10A10 | 50.000 |
433 | PH em K' Tâm lớp 10A10 | 50.000 |
434 | PH em Trần Chí Thanh lớp 10A10 | 50.000 |
435 | PH em Đỗ Thị Bảo Thi lớp 10A10 | 50.000 |
436 | PH em Ninh Bình Thuận lớp 10A10 | 50.000 |
437 | PH em Bùi Thanh Tú lớp 10A10 | 50.000 |
438 | PH em Trần Anh Tuấn lớp 10A10 | 50.000 |
439 | PH em Nguyễn Như Anh Vũ lớp 10A10 | 50.000 |
440 | PH em Trịnh Gia Phát Đại lớp 11A1 | 2.000.000 |
441 | PH em Nguyễn Kỳ Anh lớp 11A1 | 103.000 |
442 | PH em Nguyễn Thị Kim Anh lớp 11A1 | 100.000 |
443 | PH em Trần Xuân Cường lớp 11A1 | 100.000 |
444 | PH em Trịnh Phạm Thành Danh lớp 11A1 | 100.000 |
445 | PH em Trần Thị Hà Duyên lớp 11A1 | 100.000 |
446 | PH em Huỳnh Thiên Định lớp 11A1 | 100.000 |
447 | PH em Hồ Thị Ngọc Hân lớp 11A1 | 100.000 |
448 | PH em Trần Quang Hiệu lớp 11A1 | 100.000 |
449 | PH em Phạm Minh Hoàng lớp 11A1 | 100.000 |
450 | PH em Đoàn Thị Thu Hồng lớp 11A1 | 100.000 |
451 | PH em Nguyễn Gia Huy lớp 11A1 | 100.000 |
452 | PH em Trần Gia Huy lớp 11A1 | 100.000 |
453 | PH em Trần Minh Huy lớp 11A1 | 100.000 |
454 | PH em Võ Hoàng Lâm lớp 11A1 | 100.000 |
455 | PH em Hoàng Phương Linh lớp 11A1 | 100.000 |
456 | PH em Nguyễn Ngọc Linh lớp 11A1 | 100.000 |
457 | PH em Trần Thị Hoàng Linh lớp 11A1 | 100.000 |
458 | PH em Vũ Ngọc Phương Linh lớp 11A1 | 100.000 |
459 | PH em Hoàng Văn Minh lớp 11A1 | 100.000 |
460 | PH em Nguyễn Trần Hoàng Mỹ lớp 11A1 | 100.000 |
461 | PH em Dương Thị Hà Ngân lớp 11A1 | 100.000 |
462 | PH em Trần Lê Hiếu Ngân lớp 11A1 | 100.000 |
463 | PH em Đinh Thị Ngọc lớp 11A1 | 100.000 |
464 | PH em Tô Cẩm Nhi lớp 11A1 | 100.000 |
465 | PH em Nguyễn Huỳnh Như lớp 11A1 | 100.000 |
466 | PH em Thàm Nị Kiều Oanh lớp 11A1 | 100.000 |
467 | PH em Phạm Quân lớp 11A1 | 100.000 |
468 | PH em Đỗ Thị Hồng Quyên lớp 11A1 | 100.000 |
469 | PH em Nguyễn Thắng Thành lớp 11A1 | 100.000 |
470 | PH em Trần Đại Thành lớp 11A1 | 100.000 |
471 | PH em Trần Huỳnh Anh Thư lớp 11A1 | 100.000 |
472 | PH em Võ Thị Mai Trang lớp 11A1 | 100.000 |
473 | PH em Vũ Thị Thu Trang lớp 11A1 | 100.000 |
474 | PH em Nguyễn Phương Huyền Trâm lớp 11A1 | 100.000 |
475 | PH em Nguyễn Thị Khánh Trúc lớp 11A1 | 100.000 |
476 | PH em Huỳnh Ngọc Trung lớp 11A1 | 100.000 |
477 | PH em Nguyễn Nguyên Uyên lớp 11A1 | 100.000 |
478 | PH em Nguyễn Thúy Uyên lớp 11A1 | 100.000 |
479 | PH em Phạm Phương Uyên lớp 11A1 | 100.000 |
480 | PH em Lê Mỹ Vương lớp 11A1 | 100.000 |
481 | PH em Hoàng Khánh Vy lớp 11A1 | 100.000 |
482 | PH em Hoàng Phạm Hà Vy lớp 11A1 | 100.000 |
483 | PH em Lê Bảo Yến lớp 11A1 | 100.000 |
484 | PH em Thiều Quang Tuấn lớp 11A2 | 100.000 |
485 | PH em Nguyễn Nhã Phương lớp 11A3 | 1.000.000 |
486 | PH em Phạm Thị Ngọc Trâm lớp 11A3 | 200.000 |
487 | PH em Trần Phương Linh lớp 11A3 | 120.000 |
488 | PH em Rơ Jô Như Ngọc lớp 11A3 | 120.000 |
489 | PH em Vũ Thị Hải Vi lớp 11A3 | 120.000 |
490 | PH em Lương Vũ Hoàng lớp 11A3 | 110.000 |
491 | PH em Phạm Mai Thanh lớp 11A3 | 110.000 |
492 | PH em Trần Hà Anh lớp 11A3 | 110.000 |
493 | PH em Lưu Trần Ngọc Tiên lớp 11A3 | 100.000 |
494 | PH em Lê Thị Ngọc Anh lớp 11A3 | 100.000 |
495 | PH em Lê Thị Phương Chi lớp 11A3 | 100.000 |
496 | PH em Lê Nguyễn Thái Dương lớp 11A3 | 100.000 |
497 | PH em Đào Thị Thanh Huyền lớp 11A3 | 100.000 |
498 | PH em Cao Thị Phương Linh lớp 11A3 | 100.000 |
499 | PH em Mai Thảo Linh lớp 11A3 | 100.000 |
500 | PH em Vũ Ánh Linh lớp 11A3 | 100.000 |
501 | PH em Trương Huỳnh Ngọc Minh lớp 11A3 | 100.000 |
502 | PH em Trần Thị Thanh Ngân lớp 11A3 | 100.000 |
503 | PH em Vũ Như Ngọc lớp 11A3 | 100.000 |
504 | PH em Poubrê Ka Nhoe lớp 11A3 | 100.000 |
505 | PH em Đỗ Thu Phương lớp 11A3 | 100.000 |
506 | PH em Võ Lý Thanh Tâm lớp 11A3 | 100.000 |
507 | PH em Ka' Ê Xơ Tê lớp 11A3 | 100.000 |
508 | PH em Phạm Nguyễn Cẩm Tiên lớp 11A3 | 100.000 |
509 | PH em Đỗ Nguyễn Đan Uyên lớp 11A3 | 100.000 |
510 | PH em Phan Tường Vy lớp 11A3 | 100.000 |
511 | PH em Đàm Việt Anh lớp 11A3 | 100.000 |
512 | PH em Nguyễn Hoàng Gia Bảo lớp 11A4 | 200.000 |
513 | PH em Nguyễn Thị Quỳnh Hương lớp 11A4 | 200.000 |
514 | PH em Lê Huỳnh Nhật My lớp 11A4 | 150.000 |
515 | PH em Nguyễn Thị Ngọc Anh lớp 11A4 | 100.000 |
516 | PH em Trần Ngọc Ân lớp 11A4 | 100.000 |
517 | PH em Đỗ Minh Hải lớp 11A4 | 100.000 |
518 | PH em Huỳnh Phạm Huy Hoàng lớp 11A4 | 100.000 |
519 | PH em Vũ Văn Huỳnh lớp 11A4 | 100.000 |
520 | PH em Nguyễn Lê Minh Khai lớp 11A4 | 100.000 |
521 | PH em Nguyễn Thái Khang lớp 11A4 | 100.000 |
522 | PH em Nguyễn Anh Khôi lớp 11A4 | 100.000 |
523 | PH em Nguyễn Thái Hoàng Long lớp 11A4 | 100.000 |
524 | PH em Nguyễn Thành Lộc lớp 11A4 | 100.000 |
525 | PH em Đặng Thị Thanh Ngoan lớp 11A4 | 100.000 |
526 | PH em Trần Thị Khánh Ngọc lớp 11A4 | 100.000 |
527 | PH em Phạm Nhật Quang lớp 11A4 | 100.000 |
528 | PH em Lưu Hồng Quân lớp 11A4 | 100.000 |
529 | PH em Phạm Hữu Sang lớp 11A4 | 100.000 |
530 | PH em Phạm Thanh Thảo lớp 11A4 | 100.000 |
531 | PH em Nguyễn Việt Thăng lớp 11A4 | 100.000 |
532 | PH em Phạm Nguyễn Quang Thắng lớp 11A4 | 100.000 |
533 | PH em Nguyễn Ngọc Thùy Trâm lớp 11A4 | 100.000 |
534 | PH em Trần Nam Trường lớp 11A4 | 100.000 |
535 | PH em Vũ Phương Uyên lớp 11A4 | 100.000 |
536 | PH em Nguyễn thị Anh Thư lớp 11A4 | 100.000 |
537 | PH em Nguyễn Thị Thu Uyên lớp 11A4 | 100.000 |
538 | PH em Nguyễn Đoàn Mỹ Uyên lớp 11A4 | 100.000 |
539 | PH em Đoàn Lê Tường Vân lớp 11A4 | 100.000 |
540 | PH em Trương Trần Quốc Bảo lớp 11A4 | 100.000 |
541 | PH em Đoàn Minh Phát lớp 11A4 | 50.000 |
542 | PH em Nguyễn Thị Thường lớp 11A4 | 50.000 |
543 | PH em Nguyễn Đức Thắng lớp 11A5 | 300.000 |
544 | PH em Nguyễn Hoàng Gia Bảo lớp 11A5 | 100.000 |
545 | PH em Nròng Ka Bìn lớp 11A5 | 100.000 |
546 | PH em Bùi Tiến Dũng lớp 11A5 | 100.000 |
547 | PH em Trinh Trần Tiến Đạt lớp 11A5 | 100.000 |
548 | PH em Đỗ Thu Giang lớp 11A5 | 100.000 |
549 | PH em Vũ Thị Bích Hằng lớp 11A5 | 100.000 |
550 | PH em Vũ Nguyễn Minh Hoàng lớp 11A5 | 100.000 |
551 | PH em Trần Quang Huy lớp 11A5 | 100.000 |
552 | PH em Vũ Gia Khánh lớp 11A5 | 100.000 |
553 | PH em Trần Anh Kiệt lớp 11A5 | 100.000 |
554 | PH em Đào Phi Long lớp 11A5 | 100.000 |
555 | PH em Vũ Phương Minh lớp 11A5 | 100.000 |
556 | PH em Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc lớp 11A5 | 100.000 |
557 | PH em Huỳnh Quốc Nguyên lớp 11A5 | 100.000 |
558 | PH em Vũ Lê Hoàng Nguyến lớp 11A5 | 100.000 |
559 | PH em Phạm Nguyễn Minh Nhật lớp 11A5 | 100.000 |
560 | PH em Nguyễn Yến Nhi lớp 11A5 | 100.000 |
561 | PH em Poubrê Ka Nhuệ lớp 11A5 | 100.000 |
562 | PH em Nguyễn Cẩm Nhung lớp 11A5 | 100.000 |
563 | PH em Phạm Thị Hồng Nhung lớp 11A5 | 100.000 |
564 | PH em Vũ Nguyễn Quỳnh Như lớp 11A5 | 100.000 |
565 | PH em Chềnh Dìa Phát lớp 11A5 | 100.000 |
566 | PH em Nguyễn Tiến Phát lớp 11A5 | 100.000 |
567 | PH em Trần Thanh Sang lớp 11A5 | 100.000 |
568 | PH em Phạm Hồng Thể lớp 11A5 | 100.000 |
569 | PH em Hoàng Thị Thanh Thi lớp 11A5 | 100.000 |
570 | PH em Ninh Bảo Thy lớp 11A5 | 100.000 |
571 | PH em Nguyễn Thanh Trang lớp 11A5 | 100.000 |
572 | PH em Trương Huyền Trân lớp 11A5 | 100.000 |
573 | PH em Ngô Trần Ngọc Anh lớp 11A6 | 500.000 |
574 | PH em Nguyễn Ngọc Gia Hân lớp 11A6 | 300.000 |
575 | PH em Trần Đình Anh Khoa lớp 11A6 | 200.000 |
576 | PH em Nguyễn Trúc Linh lớp 11A6 | 200.000 |
577 | PH em Đỗ Thị Thanh Mai lớp 11A6 | 200.000 |
578 | PH em Đinh Thị Khánh Minh lớp 11A6 | 200.000 |
579 | PH em La Thị Ngọc Anh lớp 11A6 | 100.000 |
580 | PH em Trịnh Thị Nhật Anh lớp 11A6 | 100.000 |
581 | PH em Nguyễn Thị Ngọc Ánh lớp 11A6 | 100.000 |
582 | PH em Bùi Thị Ngọc Huyền lớp 11A6 | 100.000 |
583 | PH em Phạm Thị Ngọc Mai lớp 11A6 | 100.000 |
584 | PH em Triệu Quang Lợi lớp 11A6 | 100.000 |
585 | PH em Vũ Minh Lực lớp 11A6 | 100.000 |
586 | PH em Ka Rusa lớp 11A6 | 100.000 |
587 | PH em Ka E Ly Sa lớp 11A6 | 100.000 |
588 | PH em Phạm Thị Mỹ Tâm lớp 11A6 | 100.000 |
589 | PH em Ka Thoe lớp 11A6 | 100.000 |
590 | PH em Vũ Ngọc Kiều Vy lớp 11A6 | 100.000 |
591 | PH em Công Minh Như Ý lớp 11A6 | 100.000 |
592 | PH em Đặng Thị Hoài Anh lớp 11A7 | 100.000 |
593 | PH em Nguyễn Thị Ngọc Anh lớp 11A7 | 100.000 |
594 | PH em Ninh Thị Thùy Duyên lớp 11A7 | 100.000 |
595 | PH em Nguyễn Huy Hoàng lớp 11A7 | 100.000 |
596 | PH em Nròng Hòe lớp 11A7 | 100.000 |
597 | PH em Vũ Việt Hương lớp 11A7 | 100.000 |
598 | PH em Nguyễn Duy Khang lớp 11A7 | 100.000 |
599 | PH em Nguyễn Quốc Khánh lớp 11A7 | 100.000 |
600 | PH em Ka Lễ lớp 11A7 | 100.000 |
601 | PH em Mai Thị Thái Liên lớp 11A7 | 100.000 |
602 | PH em Đỗ Thị Khánh Linh lớp 11A7 | 100.000 |
603 | PH em Nguyễn Hoàng Nhật Minh lớp 11A7 | 100.000 |
604 | PH em Ka Trà My lớp 11A7 | 100.000 |
605 | PH em Vũ Thị Thảo My lớp 11A7 | 100.000 |
606 | PH em Đào Nhật Nghĩa lớp 11A7 | 100.000 |
607 | PH em Thân Thiên Bảo Ngọc lớp 11A7 | 100.000 |
608 | PH em Trịnh Thị Bảo Ngọc lớp 11A7 | 100.000 |
609 | PH em Ka' Thấm lớp 11A7 | 100.000 |
610 | PH em K' Thông lớp 11A7 | 100.000 |
611 | PH em Huỳnh Thị Cẩm Tố lớp 11A7 | 100.000 |
612 | PH em Ka Hoan lớp 11A7 | 50.000 |
613 | PH em Lê Thị Hồng lớp 11A7 | 50.000 |
614 | PH em Ka Hờn lớp 11A7 | 50.000 |
615 | PH em Pou Brê Ka Hờn lớp 11A7 | 50.000 |
616 | PH em Sar Nròng K' Nhuyn lớp 11A7 | 50.000 |
617 | PH em Hoàng MinhThắng lớp 11A7 | 50.000 |
618 | PH em Ka Thòi lớp 11A7 | 50.000 |
619 | PH em Ka Truyn lớp 11A7 | 50.000 |
620 | PH em Đinh Thị Hồng Linh lớp 11A7 | 20.000 |
621 | PH em Phạm Mai Ngọc Linh lớp 11A7 | 20.000 |
622 | PH em Đoàn Thiên Long lớp 11A7 | 20.000 |
623 | PH em Hoàng Nguyễn Bảo Trâm lớp 11A7 | 20.000 |
624 | PH em Trần Thị Phương Uyên lớp 11A7 | 20.000 |
625 | PH em Nguyễn Thế Anh lớp 11A8 | 200.000 |
626 | PH em Nguyễn Thái An lớp 11A8 | 100.000 |
627 | PH em Mai Hồng Anh lớp 11A8 | 100.000 |
628 | PH em Ngô Hoàng Anh lớp 11A8 | 100.000 |
629 | PH em Nguyễn Thị Ngọc Ánh lớp 11A8 | 100.000 |
630 | PH em Trần Ngọc Ánh lớp 11A8 | 100.000 |
631 | PH em K' Broen lớp 11A8 | 100.000 |
632 | PH em Ka Diệp lớp 11A8 | 100.000 |
633 | PH em Ka Thị Diệu lớp 11A8 | 100.000 |
634 | PH em Nguyễn Thành Đạt lớp 11A8 | 100.000 |
635 | PH em Hồ Minh Đức lớp 11A8 | 100.000 |
636 | PH em Nguyễn Thị Mỹ Hiên lớp 11A8 | 100.000 |
637 | PH em Ka Hoa lớp 11A8 | 100.000 |
638 | PH em Đỗ Trúc Hương lớp 11A8 | 100.000 |
639 | PH em Vũ Xuân Kiều lớp 11A8 | 100.000 |
640 | PH em Ka' Linh lớp 11A8 | 100.000 |
641 | PH em Ngô Minh Lợi lớp 11A8 | 100.000 |
642 | PH em Mai Nguyễn Nhật Minh lớp 11A8 | 100.000 |
643 | PH em Đặng Hoàng Bảo Ngọc lớp 11A8 | 100.000 |
644 | PH em Mai Thị Hồng Nhung lớp 11A8 | 100.000 |
645 | PH em Hàng Dờng Ka Như lớp 11A8 | 100.000 |
646 | PH em Lê Viết Hoàng Quân lớp 11A8 | 100.000 |
647 | PH em Vũ Phạm Chiêu Quân lớp 11A8 | 100.000 |
648 | PH em Nguyễn Hoàng Sơn lớp 11A8 | 100.000 |
649 | PH em Nguyễn Xuân Thành lớp 11A8 | 100.000 |
650 | PH em Phạm Thị Hồng Thắm lớp 11A8 | 100.000 |
651 | PH em Ka Thì lớp 11A8 | 100.000 |
652 | PH em Ka Thị Thi Thiên lớp 11A8 | 100.000 |
653 | PH em Ka' Sơn Thiện lớp 11A8 | 100.000 |
654 | PH em Trần Đình Thông lớp 11A8 | 100.000 |
655 | PH em Mai Ái Thuận lớp 11A8 | 100.000 |
656 | PH em Tràng Ka' Thuyềs lớp 11A8 | 100.000 |
657 | PH em Hồ Trần Huyền Trang lớp 11A8 | 100.000 |
658 | PH em K' Tửu lớp 11A8 | 100.000 |
659 | PH em Hoàng Thị Bích Vân lớp 11A8 | 100.000 |
660 | PH em Phan Thị Vi lớp 11A8 | 100.000 |
661 | PH em Ka' Ánh lớp 11A9 | 50.000 |
662 | PH em Ngô Phạm Hoàng Bảo lớp 11A9 | 50.000 |
663 | PH em Pọa Su K' Broe lớp 11A9 | 50.000 |
664 | PH em Njàn Rơjô Brùnh lớp 11A9 | 50.000 |
665 | PH em Ka Lin Chi lớp 11A9 | 50.000 |
666 | PH em Hàng Dờng Chương lớp 11A9 | 50.000 |
667 | PH em K' Dióp lớp 11A9 | 50.000 |
668 | PH em K' Đák lớp 11A9 | 50.000 |
669 | PH em Vũ Thị Bích Hằng lớp 11A9 | 50.000 |
670 | PH em Ngô Hoàng lớp 11A9 | 50.000 |
671 | PH em K' Ju lớp 11A9 | 50.000 |
672 | PH em Ka Mỹ Lệ lớp 11A9 | 50.000 |
673 | PH em Nguyễn Tuấn Minh lớp 11A9 | 50.000 |
674 | PH em Nguyễn Văn Nam lớp 11A9 | 50.000 |
675 | PH em Ka Nhoan lớp 11A9 | 50.000 |
676 | PH em Ka Nhuyn lớp 11A9 | 50.000 |
677 | PH em Lầu A Phí lớp 11A9 | 50.000 |
678 | PH em K' Plix lớp 11A9 | 50.000 |
679 | PH em K' Sáng lớp 11A9 | 50.000 |
680 | PH em Tràng Kòn Thanh lớp 11A9 | 50.000 |
681 | PH em Ka Thị lớp 11A9 | 50.000 |
682 | PH em Ka Thia lớp 11A9 | 50.000 |
683 | PH em Nguyễn Nhật Thiện lớp 11A9 | 50.000 |
684 | PH em N Tràng Phi Tô Ka' Thoa lớp 11A9 | 50.000 |
685 | PH em Ka' Thuyết lớp 11A9 | 50.000 |
686 | PH em Pubrê Ka Thương lớp 11A9 | 50.000 |
687 | PH em Ka Ru Tơ lớp 11A9 | 50.000 |
688 | PH em K' Trús lớp 11A9 | 50.000 |
689 | PH em K' Tuyn lớp 11A9 | 50.000 |
690 | PH em Ka B'su Uyên lớp 11A9 | 50.000 |
691 | PH em Ka Uyển (2005) lớp 11A9 | 50.000 |
692 | PH em Ka Uyển lớp 11A9 | 50.000 |
693 | PH em Ka Vy lớp 11A9 | 50.000 |
694 | PH em Phạm Hoàng Anh Kiệt lớp 11A10 | 200.000 |
695 | PH em Phùng Thái Anh lớp 11A10 | 150.000 |
696 | PH em Đoàn Khánh Ngân lớp 11A10 | 150.000 |
697 | PH em Ka' Bình lớp 11A10 | 100.000 |
698 | PH em Ka Bsar Elia lớp 11A10 | 100.000 |
699 | PH em Ka Hiến lớp 11A10 | 100.000 |
700 | PH em Ka' Lyăng Hiến lớp 11A10 | 100.000 |
701 | PH em Ka Lý Hồng Hương lớp 11A10 | 100.000 |
702 | PH em Ka Mi Léc lớp 11A10 | 100.000 |
703 | PH em Mari Lựu lớp 11A10 | 100.000 |
704 | PH em Trần Thị Quỳnh Anh lớp 12A1 | 200.000 |
705 | PH em Nguyễn Đức Duy lớp 12A1 | 200.000 |
706 | PH em Nguyễn Công Hiếu lớp 12A1 | 200.000 |
707 | PH em Nguyễn Trang Nhung lớp 12A1 | 200.000 |
708 | PH em Phùng Nguyễn Uyên Chi lớp 12A1 | 150.000 |
709 | PH em Lài Lương Mạnh Đạt lớp 12A1 | 150.000 |
710 | PH em Sú Thị Phương Loan lớp 12A1 | 150.000 |
711 | PH em Vũ Hoài Bảo An lớp 12A1 | 100.000 |
712 | PH em Tô Ngọc Anh lớp 12A1 | 100.000 |
713 | PH em Nguyễn Văn Dương lớp 12A1 | 100.000 |
714 | PH em Vòng Tiến Đạt lớp 12A1 | 100.000 |
715 | PH em Nguyễn Nhật Hào lớp 12A1 | 100.000 |
716 | PH em Nguyễn Như Hòa lớp 12A1 | 100.000 |
717 | PH em Ka' B' Sar Huyền lớp 12A1 | 100.000 |
718 | PH em Phan Thị Nhật Huỳnh lớp 12A1 | 100.000 |
719 | PH em Diệp Huỳnh Nhật Đăng Khoa lớp 12A1 | 100.000 |
720 | PH em Đỗ Thị Thanh Mai lớp 12A1 | 100.000 |
721 | PH em Trần Văn Nam lớp 12A1 | 100.000 |
722 | PH em Phan Hoàng Ánh Ngọc lớp 12A1 | 100.000 |
723 | PH em Nguyễn Yến Nhi lớp 12A1 | 100.000 |
724 | PH em Ka Nhuần lớp 12A1 | 100.000 |
725 | PH em Dương Quỳnh Như lớp 12A1 | 100.000 |
726 | PH em Nguyễn Tiến Phước lớp 12A1 | 100.000 |
727 | PH em Lâm Thị Thanh Thảo lớp 12A1 | 100.000 |
728 | PH em Nguyễn Đoàn Thùy Trang lớp 12A1 | 100.000 |
729 | PH em Nguyễn Minh Trang lớp 12A1 | 100.000 |
730 | PH em Nguyễn Đình Hoán lớp 12A2 | 200.000 |
731 | PH em Phạm Thị Hồng Nhung lớp 12A2 | 200.000 |
732 | PH em Nguyễn Văn Quyết lớp 12A2 | 200.000 |
733 | PH em Bùi Nguyễn Nguyên Thảo lớp 12A2 | 200.000 |
734 | PH em Nguyễn Hữu Thắng lớp 12A2 | 200.000 |
735 | PH em Nguyễn Thị Minh Nhật lớp 12A2 | 200.000 |
736 | PH em Nguyễn Ngọc Phương Anh lớp 12A2 | 100.000 |
737 | PH em Nguyễn Minh Hiếu lớp 12A2 | 100.000 |
738 | PH em Lý Trần Đăng Khoa lớp 12A2 | 100.000 |
739 | PH em Bùi Thị Mỹ Linh lớp 12A2 | 100.000 |
740 | PH em Hàng Nròng Nuân lớp 12A2 | 100.000 |
741 | PH em Phạm Thị Thu Trang lớp 12A2 | 100.000 |
742 | PH em Nguyễn Văn Ngọc Lê Trường lớp 12A2 | 100.000 |
743 | PH em Cao Ngọc Viên lớp 12A2 | 100.000 |
744 | PH em Nguyễn Thị Thu Phương lớp 12A2 | 100.000 |
745 | PH em Vũ Thị Ngọc Huyền lớp 12A2 | 100.000 |
746 | PH em Cún Thế Và lớp 12A2 | 100.000 |
747 | PH em Nguyễn Thị Thùy Trâm lớp 12A2 | 100.000 |
748 | PH em Đỗ Thị Diệu Thảo lớp 12A2 | 100.000 |
749 | PH em Trần Thị Diễm Quỳnh lớp 12A2 | 100.000 |
750 | PH em Ngô Nguyễn Phúc Ân lớp 12A2 | 100.000 |
751 | PH em Phạm Thị Hạnh Nguyên lớp 12A2 | 100.000 |
752 | PH em Nguyễn Hạ Vy Anh lớp 12A2 | 100.000 |
753 | PH em Nguyễn Cửu Như Bình lớp 12A3 | 300.000 |
754 | PH em Trần Thị Mỹ Châu lớp 12A3 | 200.000 |
755 | PH em Trần Thanh Tùng lớp 12A3 | 150.000 |
756 | PH em Nguyễn Hoàng Huy lớp 12A3 | 100.000 |
757 | PH em Lê Thị Hương Giang lớp 12A3 | 100.000 |
758 | PH em Lê Ngọc Hân lớp 12A3 | 100.000 |
759 | PH em Vũ Văn Hân lớp 12A3 | 100.000 |
760 | PH em Phạm Tuấn Huy lớp 12A3 | 100.000 |
761 | PH em Trần Thị Quỳnh Anh lớp 12A3 | 100.000 |
762 | PH em Vũ Trần Khánh Linh lớp 12A3 | 100.000 |
763 | PH em Nguyễn Thị Thanh Mai lớp 12A3 | 100.000 |
764 | PH em Nguyễn Thị Minh Minh lớp 12A3 | 100.000 |
765 | PH em Trần Trịnh Minh Tâm lớp 12A3 | 100.000 |
766 | PH em Nguyễn Thị Thanh Thảo lớp 12A3 | 100.000 |
767 | PH em Trần Vũ Yến Nhi lớp 12A3 | 100.000 |
768 | PH em Tạ Văn Tiến lớp 12A3 | 100.000 |
769 | PH em Vũ Trần Khánh Ly lớp 12A3 | 100.000 |
770 | PH em Chu Tuấn Khôi lớp 12A3 | 100.000 |
771 | PH em Lê Huy Hoàng lớp 12A3 | 100.000 |
772 | PH em Nguyễn Minh Tiến Phát lớp 12A3 | 100.000 |
773 | PH em Lại Thị Thu Hằng lớp 12A3 | 100.000 |
774 | PH em K' Vớn lớp 12A3 | 100.000 |
775 | PH em Nguyễn Thị Xuân Mai lớp 12A3 | 50.000 |
776 | PH em Nguyễn Thị Diệu Thiện lớp 12A3 | 50.000 |
777 | PH em Lưu Ngọc Phương Anh lớp 12A3 | 50.000 |
778 | PH em Bùi Thanh Bình lớp 12A3 | 50.000 |
779 | PH em Bùi Chi Thành lớp 12A4 | 500.000 |
780 | PH em Trần Thị Tường Vy lớp 12A4 | 200.000 |
781 | PH em Thái Mỹ Huế lớp 12A4 | 200.000 |
782 | PH em Trịnh Thị Ngọc Ánh lớp 12A4 | 100.000 |
783 | PH em Trần Thị Quỳnh Châu lớp 12A4 | 100.000 |
784 | PH em Nguyễn Hoàng Phát lớp 12A4 | 100.000 |
785 | PH em Nguyễn Ái Hương Mơ lớp 12A4 | 100.000 |
786 | PH em Trần Thảo Vy lớp 12A4 | 100.000 |
787 | PH em Nguyễn Phúc Hưng lớp 12A4 | 100.000 |
788 | PH em Bùi Thị Thùy Linh lớp 12A4 | 100.000 |
789 | PH em Trần Tiến Đạt lớp 12A4 | 100.000 |
790 | PH em Đào Xuân Thành Đạt lớp 12A4 | 100.000 |
791 | PH em Nguyễn Đặng Thiên Hương lớp 12A4 | 100.000 |
792 | PH em Nguyễn Thị Kiều Nga lớp 12A4 | 100.000 |
793 | PH em Nguyễn Thị Thanh Hà lớp 12A4 | 100.000 |
794 | PH em Trịnh Anh Khánh lớp 12A4 | 100.000 |
795 | PH em Đặng Thị Kim Xuyến lớp 12A4 | 100.000 |
796 | PH em Ngô Quang Trọng lớp 12A4 | 100.000 |
797 | PH em Phạm Thanh Tâm lớp 12A4 | 100.000 |
798 | PH em Trần Lê Yến Mai lớp 12A4 | 100.000 |
799 | PH em Nguyễn Thị Hồng Ánh lớp 12A5 | 100.000 |
800 | PH em Đỗ Thị Dung lớp 12A5 | 100.000 |
801 | PH em Phan Huỳnh Đông lớp 12A5 | 100.000 |
802 | PH em Phan Minh Đức lớp 12A5 | 100.000 |
803 | PH em Bùi Thúy Hiền lớp 12A5 | 100.000 |
804 | PH em Phạm Quốc Huy lớp 12A5 | 100.000 |
805 | PH em Dương Trần Tùng Lâm lớp 12A5 | 100.000 |
806 | PH em Sú Mỹ Linh lớp 12A5 | 100.000 |
807 | PH em Trịnh Thị Trà Mi lớp 12A5 | 100.000 |
808 | PH em Nguyễn Thị Thu Ngân lớp 12A5 | 100.000 |
809 | PH em Hoàng Thị Bích Ngọc lớp 12A5 | 100.000 |
810 | PH em Nguyễn Đặng Như Ngọc lớp 12A5 | 100.000 |
811 | PH em Hoàng Trung Phong lớp 12A5 | 100.000 |
812 | PH em Ka Bô Ra lớp 12A5 | 100.000 |
813 | PH em Mai Đức Thiện lớp 12A5 | 100.000 |
814 | PH em Trần Thị Thủy Tiên lớp 12A5 | 100.000 |
815 | PH em K' Tơi lớp 12A5 | 100.000 |
816 | PH em Nguyễn Kiều Phương Uyên lớp 12A5 | 100.000 |
817 | PH em Nguyễn Thanh Vi lớp 12A5 | 100.000 |
818 | PH em Phạm Đức Bảo Việt lớp 12A5 | 100.000 |
819 | PH em Bùi Hồng Nhung lớp 12A5 | 100.000 |
820 | PH em Ka Uyến lớp 12A5 | 100.000 |
821 | PH em K' Wân lớp 12A5 | 100.000 |
822 | PH em Nguyễn Thế Doanh lớp 12A6 | 200.000 |
823 | PH em Trần Quốc An lớp 12A6 | 50.000 |
824 | PH em Bùi Thanh Đức Anh lớp 12A6 | 50.000 |
825 | PH em Đào Đức Ánh lớp 12A6 | 50.000 |
826 | PH em Lại Phạm Ngọc Ánh lớp 12A6 | 50.000 |
827 | PH em Đặng Tiểu Bình lớp 12A6 | 50.000 |
828 | PH em Lê Thị Thu Hà lớp 12A6 | 50.000 |
829 | PH em Phạm Thị Mỹ Hạnh lớp 12A6 | 50.000 |
830 | PH em Nguyễn Việt Hoàng lớp 12A6 | 50.000 |
831 | PH em Vũ Huy Hoàng lớp 12A6 | 50.000 |
832 | PH em Đỗ Trần Mai Liên lớp 12A6 | 50.000 |
833 | PH em Vũ Thị Diễm My lớp 12A6 | 50.000 |
834 | PH em Nguyễn Thị Thúy Ngân lớp 12A6 | 50.000 |
835 | PH em Đào Thị Thùy Nguyên lớp 12A6 | 50.000 |
836 | PH em Dương Quỳnh Như lớp 12A6 | 50.000 |
837 | PH em Sỳ Minh Phi lớp 12A6 | 50.000 |
838 | PH em K' Phước lớp 12A6 | 50.000 |
839 | PH em Nguyễn Thị Phượng lớp 12A6 | 50.000 |
840 | PH em Đặng Tuệ Quốc lớp 12A6 | 50.000 |
841 | PH em Nguyễn Huy Thành lớp 12A6 | 50.000 |
842 | PH em Đoàn Thị Thu Thảo lớp 12A6 | 50.000 |
843 | PH em Nguyễn Hồng Thuỷ lớp 12A6 | 50.000 |
844 | PH em Phạm Thị Diệu Thuý lớp 12A6 | 50.000 |
845 | PH em Nguyễn Thị Anh Thư lớp 12A6 | 50.000 |
846 | PH em Tạ Thị Minh Thương lớp 12A6 | 50.000 |
847 | PH em Lại Quốc Trí lớp 12A6 | 50.000 |
848 | PH em Mai Đặng Yến Trinh lớp 12A6 | 50.000 |
849 | PH em Nguyễn Trung Trực lớp 12A6 | 50.000 |
850 | PH em Nguyễn Thị Mai Uyên lớp 12A6 | 50.000 |
851 | PH em Đinh Trần Thảo Vy lớp 12A6 | 50.000 |
852 | PH em Nguyễn Thúy Vy lớp 12A6 | 50.000 |
853 | PH em Nguyễn Thị Hải Yến lớp 12A6 | 50.000 |
854 | PH em Nguyễn Nhật Kim Anh lớp 12A7 | 300.000 |
855 | PH em Vũ Thị Thanh lớp 12A7 | 200.000 |
856 | PH em Ngô Phạm Anh Thư lớp 12A7 | 200.000 |
857 | PH em Sỳ Quốc Thảo Linh lớp 12A7 | 200.000 |
858 | PH em Tạ Hoàng Minh Đức lớp 12A7 | 100.000 |
859 | PH em Hoàng Thị Ly lớp 12A7 | 100.000 |
860 | PH em Hồ Trần Khải Tú lớp 12A7 | 100.000 |
861 | PH em Trần Phước Long lớp 12A7 | 100.000 |
862 | PH em Vũ Văn Chính lớp 12A7 | 100.000 |
863 | PH em Bùi Tấn Thiên lớp 12A7 | 100.000 |
864 | PH em Trương Nguyễn Phương Trang lớp 12A7 | 100.000 |
865 | PH em Nguyễn Ngọc Thảo lớp 12A7 | 100.000 |
866 | PH em Nguyễn Thị Viết Linh lớp 12A7 | 50.000 |
867 | PH em Lâm Hoàng Tú lớp 12A7 | 50.000 |
868 | PH em Nguyễn Đình Minh Quang lớp 12A7 | 50.000 |
869 | PH em Ninh Thị Ngọc Ánh lớp 12A7 | 50.000 |
870 | PH em Nguyễn Thị Như Ý lớp 12A7 | 50.000 |
871 | PH em Nguyễn Tiến Đạt lớp 12A7 | 50.000 |
872 | PH em Phạm Đăng Thành lớp 12A7 | 50.000 |
873 | PH em Huỳnh Hoài Phương Vi lớp 12A7 | 50.000 |
874 | PH em Đoàn Vũ Hạ Vy lớp 12A7 | 50.000 |
875 | PH em Đỗ Sỹ Đức Văn lớp 12A7 | 50.000 |
876 | PH em Phạm Văn Hùng lớp 12A7 | 50.000 |
877 | PH em Lê Văn Hóa lớp 12A8 | 200.000 |
878 | PH em Ka My lớp 12A8 | 200.000 |
879 | PH em N Jàn Bruy lớp 12A8 | 100.000 |
880 | PH em Hàng Lài Nròng Byan lớp 12A8 | 100.000 |
881 | PH em Trương Quang Cường lớp 12A8 | 100.000 |
882 | PH em Hoàng Thị Minh Hà lớp 12A8 | 100.000 |
883 | PH em Trần Huy Hiếu lớp 12A8 | 100.000 |
884 | PH em Vòng Ngọc Thùy Hương lớp 12A8 | 100.000 |
885 | PH em Ka Hưởng lớp 12A8 | 100.000 |
886 | PH em Hoàng Mai Lan lớp 12A8 | 100.000 |
887 | PH em Trần Ngọc Nhân lớp 12A8 | 100.000 |
888 | PH em Ka Nhoe lớp 12A8 | 100.000 |
889 | PH em K' Niu lớp 12A8 | 100.000 |
890 | PH em Lê Thị Minh Phượng lớp 12A8 | 100.000 |
891 | PH em Ka' Thương lớp 12A8 | 100.000 |
892 | PH em K' Tion lớp 12A8 | 100.000 |
893 | PH em Nguyễn Duy Toàn lớp 12A8 | 100.000 |
894 | PH em Nguyễn Huy Trực lớp 12A8 | 100.000 |
895 | PH em Nguyễn Quốc Trường lớp 12A8 | 100.000 |
896 | PH em Lưu Chí Vỹ lớp 12A8 | 100.000 |
897 | PH em Nguyễn Hoài Thương lớp 12A8 | 100.000 |
898 | PH em Hàng Dờng Ka Diệu lớp 12A8 | 50.000 |
899 | PH em Triệu Thị Hương lớp 12A8 | 50.000 |
900 | PH em K' Bin lớp 12A9 | 100.000 |
901 | PH em Ka' Njàn Bịu lớp 12A9 | 100.000 |
902 | PH em K' Bren lớp 12A9 | 100.000 |
903 | PH em K' Bưn lớp 12A9 | 100.000 |
904 | PH em K' Bướt lớp 12A9 | 100.000 |
905 | PH em Nguyễn Văn Chương lớp 12A9 | 100.000 |
906 | PH em Trần Thị Cẩm Đào lớp 12A9 | 100.000 |
907 | PH em K' Đạt lớp 12A9 | 100.000 |
908 | PH em B' Sar Hàng Dờng Huyn lớp 12A9 | 100.000 |
909 | PH em K' Ha Linh lớp 12A9 | 100.000 |
910 | PH em K' Viễn lớp 12A9 | 80.000 |
911 | PH em Lưu Đức Thiện lớp 12A9 | 70.000 |
912 | PH em Ka' Thơ lớp 12A9 | 70.000 |
913 | PH em K' E Tiên lớp 12A9 | 70.000 |
914 | PH em Ka Trúc lớp 12A9 | 70.000 |
915 | PH em Ka Uyên lớp 12A9 | 70.000 |
916 | PH em K' Vần lớp 12A9 | 70.000 |
917 | PH em Trương Duy Mười lớp 12A9 | 50.000 |
918 | PH em Lâm Thị Tú Ngọc lớp 12A9 | 50.000 |
919 | PH em Nguyễn Toàn Nguyên lớp 12A9 | 50.000 |
920 | PH em Ka Nhi lớp 12A9 | 50.000 |
921 | PH em Lê Vũ Yến Nhi lớp 12A9 | 50.000 |
922 | PH em K' Nhụy lớp 12A9 | 50.000 |
923 | PH em Ka Như lớp 12A9 | 50.000 |
924 | PH em Ka Nia lớp 12A9 | 50.000 |
925 | PH em Trần Thị Anh Quyên lớp 12A9 | 50.000 |
926 | PH em Vũ Đức Thắng lớp 12A9 | 50.000 |
927 | PH em Phạm Nguyễn Duy Bảo lớp 12A10 | 100.000 |
928 | PH em K' Bren lớp 12A10 | 100.000 |
929 | PH em Jàng Kơ Tần Thiê Dịu lớp 12A10 | 100.000 |
930 | PH em Lê Tiến Đạt lớp 12A10 | 100.000 |
931 | PH em Trần Thị Hạnh lớp 12A10 | 100.000 |
932 | PH em Lê Văn Vũ Hoàng lớp 12A10 | 100.000 |
933 | PH em Nao Blo Njàn Ka Luyên lớp 12A10 | 100.000 |
934 | PH em Ka Luyến lớp 12A10 | 100.000 |
935 | PH em Njàn Nròng K' Mạnh lớp 12A10 | 100.000 |
936 | PH em Nguyễn Chi Na lớp 12A10 | 100.000 |
937 | PH em Nguyễn Thành Nghề lớp 12A10 | 100.000 |
938 | PH em K' Nghĩ lớp 12A10 | 100.000 |
939 | PH em Lê Hồ Ý Nhi lớp 12A10 | 100.000 |
940 | PH em Nguyễn Ý Nhi lớp 12A10 | 100.000 |
941 | PH em K' Nhịp lớp 12A10 | 100.000 |
942 | PH em Cao Thị Lan Nhung lớp 12A10 | 100.000 |
943 | PH em Ka Nhuy lớp 12A10 | 100.000 |
944 | PH em Ká Như lớp 12A10 | 100.000 |
945 | PH em K' Siô lớp 12A10 | 100.000 |
946 | PH em Nguyễn Hồng Sơn lớp 12A10 | 100.000 |
947 | PH em Ka Thós lớp 12A10 | 100.000 |
948 | PH em Ka Thơ lớp 12A10 | 100.000 |
949 | PH em Phạm Yến Vy lớp 12A10 | 100.000 |
Tổng cộng | 166.938.000 |
tập thể, trân trọng, mạnh thường quân, hảo tâm, cha mẹ, học sinh, thế hệ, giáo viên, ủng hộ, khuyến học, ước mơ, tổng số, sáu mươi, ngân hàng, anh đào, công ty, trường chinh, thuốc tây, cà phê, hải hà, thái bình
Ý kiến bạn đọc